Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随声是非

Pinyin: suí shēng shì fēi

Meanings: To judge right and wrong based on others' opinions., Theo tiếng nói của người khác mà phán xét đúng sai., 别人说是,自己也说是;别人说不是,自己也说不是。指毫无主见,一味盲从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 迶, 阝, 士, 日, 𤴓, 非

Chinese meaning: 别人说是,自己也说是;别人说不是,自己也说不是。指毫无主见,一味盲从。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán cách hành xử mù quáng.

Example: 做人不能随声是非,要有独立思考的能力。

Example pinyin: zuò rén bù néng suí shēng shì fēi , yào yǒu dú lì sī kǎo de néng lì 。

Tiếng Việt: Làm người không thể theo tiếng nói của người khác mà phán xét, cần có khả năng tư duy độc lập.

随声是非
suí shēng shì fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo tiếng nói của người khác mà phán xét đúng sai.

To judge right and wrong based on others' opinions.

别人说是,自己也说是;别人说不是,自己也说不是。指毫无主见,一味盲从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随声是非 (suí shēng shì fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung