Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随声吠影
Pinyin: suí shēng fèi yǐng
Meanings: A dua theo dư luận mà không suy nghĩ kỹ càng., To blindly follow public opinion without careful thought., 比喻一经他人唆使,便不分是非曲直,对人大加攻击。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚曰一犬吠形,百犬吠声。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 迶, 阝, 士, 口, 犬, 彡, 景
Chinese meaning: 比喻一经他人唆使,便不分是非曲直,对人大加攻击。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚曰一犬吠形,百犬吠声。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các câu mang ý phê phán thái độ thiếu độc lập.
Example: 我们不能随声吠影,要有自己的判断。
Example pinyin: wǒ men bù néng suí shēng fèi yǐng , yào yǒu zì jǐ de pàn duàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể a dua theo dư luận, cần phải có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
A dua theo dư luận mà không suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To blindly follow public opinion without careful thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻一经他人唆使,便不分是非曲直,对人大加攻击。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚曰一犬吠形,百犬吠声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế