Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随地随时

Pinyin: suí dì suí shí

Meanings: Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu., Anytime, anywhere., ①指依照当时当地情形;在不同的时间、地点。*②任何时间、地点;时时处处。同随时随地”。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 35

Radicals: 迶, 阝, 也, 土, 寸, 日

Chinese meaning: ①指依照当时当地情形;在不同的时间、地点。*②任何时间、地点;时时处处。同随时随地”。

Grammar: Trạng từ ghép, đứng trước động từ để nhấn mạnh tính phổ quát của thời gian và địa điểm.

Example: 你可以随地随时找到我。

Example pinyin: nǐ kě yǐ suí dì suí shí zhǎo dào wǒ 。

Tiếng Việt: Bạn có thể tìm tôi bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

随地随时
suí dì suí shí
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Anytime, anywhere.

指依照当时当地情形;在不同的时间、地点

任何时间、地点;时时处处。同随时随地”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...