Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随圆就方
Pinyin: suí yuán jiù fāng
Meanings: To be flexible and adaptable to all situations., Linh hoạt tùy cơ ứng biến, thích nghi với mọi hoàn cảnh., 处事顺应形势和情况的变化;待人随和而不固执。同随方就圆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 迶, 阝, 员, 囗, 京, 尤, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 处事顺应形势和情况的变化;待人随和而不固执。同随方就圆”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng như một cụm bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.
Example: 他做事很有原则,但也能随圆就方。
Example pinyin: tā zuò shì hěn yǒu yuán zé , dàn yě néng suí yuán jiù fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc có nguyên tắc nhưng cũng linh hoạt tùy cơ ứng biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt tùy cơ ứng biến, thích nghi với mọi hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To be flexible and adaptable to all situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处事顺应形势和情况的变化;待人随和而不固执。同随方就圆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế