Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随和
Pinyin: suí hé
Meanings: Easygoing, easy to get along with, not stubborn., Dễ chịu, dễ gần, không cố chấp., ①和顺,不固执己见。[例]他随和的性格使他屈从了家里的做法。[例]随声附和。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 迶, 阝, 口, 禾
Chinese meaning: ①和顺,不固执己见。[例]他随和的性格使他屈从了家里的做法。[例]随声附和。
Grammar: Tính từ mô tả tính cách. Thường được dùng để miêu tả con người trong các câu mô tả cá nhân.
Example: 他性格很随和。
Example pinyin: tā xìng gé hěn suí hé 。
Tiếng Việt: Anh ấy tính tình rất dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ chịu, dễ gần, không cố chấp.
Nghĩa phụ
English
Easygoing, easy to get along with, not stubborn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和顺,不固执己见。他随和的性格使他屈从了家里的做法。随声附和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!