Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随俗沉浮
Pinyin: suí sú chén fú
Meanings: Sống theo thói đời, xuôi theo hoàn cảnh mà không giữ lập trường riêng., To drift with the tide of society, following circumstances without holding one's own stance., 顺随世俗,没有己见。[出处]《晋书·文苑传·王沈》“少有俊才,出于寒素,不能随俗沉浮,为时豪所抑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 迶, 阝, 亻, 谷, 冗, 氵, 孚
Chinese meaning: 顺随世俗,没有己见。[出处]《晋书·文苑传·王沈》“少有俊才,出于寒素,不能随俗沉浮,为时豪所抑。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiên định.
Example: 他一向是随俗沉浮,没有自己的见解。
Example pinyin: tā yí xiàng shì suí sú chén fú , méi yǒu zì jǐ de jiàn jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống xuôi theo dòng đời, không có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống theo thói đời, xuôi theo hoàn cảnh mà không giữ lập trường riêng.
Nghĩa phụ
English
To drift with the tide of society, following circumstances without holding one's own stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺随世俗,没有己见。[出处]《晋书·文苑传·王沈》“少有俊才,出于寒素,不能随俗沉浮,为时豪所抑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế