Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随从

Pinyin: suí cóng

Meanings: Người đi theo để phục vụ hoặc bảo vệ một người nào đó; làm theo, tuân lệnh., A follower or servant accompanying and serving someone; to follow, to obey orders., ①随行人员。[例]他和他的随从昨天抵达五陵山。*②跟随。[例]怎么自家在山行真诚?又没个侍儿随从。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 迶, 阝, 人

Chinese meaning: ①随行人员。[例]他和他的随从昨天抵达五陵山。*②跟随。[例]怎么自家在山行真诚?又没个侍儿随从。——《西游记》。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (ví dụ: 随从人员 - người tùy tùng) hoặc động từ (ví dụ: 随从领导 - tuân theo chỉ đạo).

Example: 他带着几个随从。

Example pinyin: tā dài zhe jǐ gè suí cóng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi cùng với vài người tùy tùng.

随从 - suí cóng
随从
suí cóng

📷 Follow New Icon Design Creative

随从
suí cóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi theo để phục vụ hoặc bảo vệ một người nào đó; làm theo, tuân lệnh.

A follower or servant accompanying and serving someone; to follow, to obey orders.

随行人员。他和他的随从昨天抵达五陵山

跟随。怎么自家在山行真诚?又没个侍儿随从。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...