Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随世沉浮

Pinyin: suí shì chén fú

Meanings: To adapt to societal circumstances without holding firm principles., Sống tùy thuộc vào hoàn cảnh xã hội, không kiên định lập trường., 隋侯之珠与和氏之璧。泛指珍宝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 迶, 阝, 世, 冗, 氵, 孚

Chinese meaning: 隋侯之珠与和氏之璧。泛指珍宝。

Grammar: Cụm động từ, thường dùng để phê phán thái độ sống thiếu kiên định.

Example: 他总是随世沉浮,没有自己的立场。

Example pinyin: tā zǒng shì suí shì chén fú , méi yǒu zì jǐ de lì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống tùy theo hoàn cảnh, không có lập trường riêng.

随世沉浮
suí shì chén fú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống tùy thuộc vào hoàn cảnh xã hội, không kiên định lập trường.

To adapt to societal circumstances without holding firm principles.

隋侯之珠与和氏之璧。泛指珍宝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...