Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隆
Pinyin: lóng
Meanings: Long trọng, thịnh đại; tăng lên, nâng cao, Grand, prosperous; to rise, elevate, ①盛大,厚,程度深:隆冬。隆重(zhòng)。*②兴盛:兴隆。隆盛。*③高,高起:隆起。隆穹。隆准(高鼻梁)。*④尊崇:隆师。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 㚅, 阝
Chinese meaning: ①盛大,厚,程度深:隆冬。隆重(zhòng)。*②兴盛:兴隆。隆盛。*③高,高起:隆起。隆穹。隆准(高鼻梁)。*④尊崇:隆师。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: long
Grammar: Khi làm tính từ, nó biểu thị sự nghiêm trang và hoành tráng. Khi làm động từ, ám chỉ sự gia tăng.
Example: 隆重。
Example pinyin: lóng zhòng 。
Tiếng Việt: Long trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Long trọng, thịnh đại; tăng lên, nâng cao
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
long
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grand, prosperous; to rise, elevate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隆冬。隆重(zhòng)
兴隆。隆盛
隆起。隆穹。隆准(高鼻梁)
隆师
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!