Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隆隆
Pinyin: lóng lóng
Meanings: A continuous loud noise like thunder or machinery., Tiếng ồn lớn liên tục như sấm hoặc máy móc, ①沉重的响声。[例]不祥的隆隆雷声,由于距离很远几乎都听不见。[例]远处炮声隆隆。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 㚅, 阝
Chinese meaning: ①沉重的响声。[例]不祥的隆隆雷声,由于距离很远几乎都听不见。[例]远处炮声隆隆。
Grammar: Tính từ tượng thanh, thường mô tả âm thanh lớn và trầm đục.
Example: 远处传来雷声隆隆。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái léi shēng lóng lóng 。
Tiếng Việt: Từ xa truyền đến tiếng sấm ầm ầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ồn lớn liên tục như sấm hoặc máy móc
Nghĩa phụ
English
A continuous loud noise like thunder or machinery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉重的响声。不祥的隆隆雷声,由于距离很远几乎都听不见。远处炮声隆隆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!