Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隆重
Pinyin: lóng zhòng
Meanings: Grand and solemn, with high ceremonial importance., Trang trọng, long trọng, mang tính nghi lễ cao, ①盛大庄重,以盛大、庄严和特别注意形式为特征的。[例]隆重的国宴。[例]隆重的礼仪。*②深厚。[例]且说元春自选了凤藻宫后,圣眷隆重,身体发福,未免举动费力。——《红楼梦》。*③重视。[例]原来天子……更隆重功臣之裔。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 㚅, 阝, 重
Chinese meaning: ①盛大庄重,以盛大、庄严和特别注意形式为特征的。[例]隆重的国宴。[例]隆重的礼仪。*②深厚。[例]且说元春自选了凤藻宫后,圣眷隆重,身体发福,未免举动费力。——《红楼梦》。*③重视。[例]原来天子……更隆重功臣之裔。——《红楼梦》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả các sự kiện quan trọng hoặc nghi lễ.
Example: 这次会议的开幕式非常隆重。
Example pinyin: zhè cì huì yì de kāi mù shì fēi cháng lóng zhòng 。
Tiếng Việt: Lễ khai mạc của cuộc họp này rất trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trọng, long trọng, mang tính nghi lễ cao
Nghĩa phụ
English
Grand and solemn, with high ceremonial importance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛大庄重,以盛大、庄严和特别注意形式为特征的。隆重的国宴。隆重的礼仪
深厚。且说元春自选了凤藻宫后,圣眷隆重,身体发福,未免举动费力。——《红楼梦》
重视。原来天子……更隆重功臣之裔。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!