Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bow, crossbow (rarely used in modern Chinese)., Cây cung, cây nỏ (hiếm dùng trong tiếng Trung hiện đại), ①古通“遥”,遥远。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古通“遥”,遥远。

Hán Việt reading: du

Grammar: Thuật ngữ thuộc về lịch sử và văn hóa cổ đại, ít xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại. Thường gặp trong văn bản cổ.

Example: 古代战士常用弓和隃。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng yòng gōng hé yú 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời cổ thường dùng cung và nỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cung, cây nỏ (hiếm dùng trong tiếng Trung hiện đại)

du

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bow, crossbow (rarely used in modern Chinese).

古通“遥”,遥远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隃 (yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung