Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陷
Pinyin: xiàn
Meanings: To fall into, to get trapped, to sink., Sa lầy, rơi vào, bị mắc kẹt, ①陷阱。诱捕猎物或诱杀动物用的坑。[例]鱼可使之吞钩,虎可使之入陷。——《齐丘子》。[合]陷车(古时押解犯人的囚车)。*②缺点;过失。[例]陷而入于恭。——《国语》。[合]缺陷(欠缺或不够完善的地方)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 臽, 阝
Chinese meaning: ①陷阱。诱捕猎物或诱杀动物用的坑。[例]鱼可使之吞钩,虎可使之入陷。——《齐丘子》。[合]陷车(古时押解犯人的囚车)。*②缺点;过失。[例]陷而入于恭。——《国语》。[合]缺陷(欠缺或不够完善的地方)。
Hán Việt reading: hãm
Grammar: Động từ biểu thị trạng thái tiêu cực. Có thể dùng cả nghĩa thực tế (sa lầy) và nghĩa bóng (rơi vào vấn đề).
Example: 他陷入了困境。
Example pinyin: tā xiàn rù le kùn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào tình thế khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa lầy, rơi vào, bị mắc kẹt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hãm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall into, to get trapped, to sink.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陷阱。诱捕猎物或诱杀动物用的坑。鱼可使之吞钩,虎可使之入陷。——《齐丘子》。陷车(古时押解犯人的囚车)
缺点;过失。陷而入于恭。——《国语》。缺陷(欠缺或不够完善的地方)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!