Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陷入僵局

Pinyin: xiàn rù jiāng jú

Meanings: Rơi vào bế tắc, Reach a deadlock, 指僵持的局面。[例]由于对方毫无诚意,使贸易谈判~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 臽, 阝, 入, 亻, 畺, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: 指僵持的局面。[例]由于对方毫无诚意,使贸易谈判~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay dùng trong các ngữ cảnh tranh chấp hoặc đàm phán căng thẳng.

Example: 谈判陷入了僵局。

Example pinyin: tán pàn xiàn rù le jiāng jú 。

Tiếng Việt: Cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc.

陷入僵局
xiàn rù jiāng jú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi vào bế tắc

Reach a deadlock

指僵持的局面。[例]由于对方毫无诚意,使贸易谈判~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陷入僵局 (xiàn rù jiāng jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung