Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陷入
Pinyin: xiàn rù
Meanings: Sa vào, rơi vào sâu một trạng thái hoặc tình huống không mong muốn., To fall deeply into an undesirable state or situation.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 臽, 阝, 入
Grammar: Động từ ghép, thường nhấn mạnh mức độ trầm trọng của tình huống.
Example: 她陷入了沉思。
Example pinyin: tā xiàn rù le chén sī 。
Tiếng Việt: Cô ấy chìm vào suy tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa vào, rơi vào sâu một trạng thái hoặc tình huống không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To fall deeply into an undesirable state or situation.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!