Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陷于缧绁
Pinyin: xiàn yú léi xiè
Meanings: Bị tù tội, bị giam cầm, Be imprisoned, be detained, 缧绁捆绑犯人的绳索。指被关进监牢。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十一回“若非二哥众位把船相救,我等皆被陷于缧绁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 臽, 阝, 于, 累, 纟, 世
Chinese meaning: 缧绁捆绑犯人的绳索。指被关进监牢。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十一回“若非二哥众位把船相救,我等皆被陷于缧绁。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong văn viết cổ.
Example: 因为犯罪,他陷于缧绁。
Example pinyin: yīn wèi fàn zuì , tā xiàn yú léi xiè 。
Tiếng Việt: Vì phạm tội, anh ấy bị giam cầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tù tội, bị giam cầm
Nghĩa phụ
English
Be imprisoned, be detained
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缧绁捆绑犯人的绳索。指被关进监牢。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十一回“若非二哥众位把船相救,我等皆被陷于缧绁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế