Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶铸
Pinyin: táo zhù
Meanings: Rèn luyện, tôi luyện (con người, tư tưởng, kỹ năng...), Forge, temper (people, thoughts, skills...), ①烧制瓦器和熔铸金属。[例]是其尘埃秕糠,将犹陶铸尧舜者也。——《庄子·逍遥游》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 匋, 阝, 寿, 钅
Chinese meaning: ①烧制瓦器和熔铸金属。[例]是其尘埃秕糠,将犹陶铸尧舜者也。——《庄子·逍遥游》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính ẩn dụ, thường dùng trong giáo dục hoặc phát triển cá nhân.
Example: 教育可以陶铸一个人的性格。
Example pinyin: jiào yù kě yǐ táo zhù yí gè rén de xìng gé 。
Tiếng Việt: Giáo dục có thể rèn luyện tính cách của một người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện, tôi luyện (con người, tư tưởng, kỹ năng...)
Nghĩa phụ
English
Forge, temper (people, thoughts, skills...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧制瓦器和熔铸金属。是其尘埃秕糠,将犹陶铸尧舜者也。——《庄子·逍遥游》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!