Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶钧
Pinyin: táo jūn
Meanings: Bánh xe làm gốm (dụng cụ xoay để tạo hình gốm), Potter's wheel, ①制造陶器时用的转轮,分快轮和慢轮。*②比喻培育人材。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匋, 阝, 匀, 钅
Chinese meaning: ①制造陶器时用的转轮,分快轮和慢轮。*②比喻培育人材。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghề thủ công.
Example: 陶钧是制作陶器的重要工具。
Example pinyin: táo jūn shì zhì zuò táo qì de zhòng yào gōng jù 。
Tiếng Việt: Bánh xe làm gốm là công cụ quan trọng để làm đồ gốm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe làm gốm (dụng cụ xoay để tạo hình gốm)
Nghĩa phụ
English
Potter's wheel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制造陶器时用的转轮,分快轮和慢轮
比喻培育人材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!