Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶醉
Pinyin: táo zuì
Meanings: Say mê, đắm chìm (trong niềm vui, âm nhạc, nghệ thuật...), Be enchanted or absorbed (in joy, music, art...), ①忘我地沉浸于某种情境中。[例]他们为光明的前景而陶醉。[例]自我陶醉。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 匋, 阝, 卒, 酉
Chinese meaning: ①忘我地沉浸于某种情境中。[例]他们为光明的前景而陶醉。[例]自我陶醉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ phạm vi say mê.
Example: 她完全陶醉在音乐中。
Example pinyin: tā wán quán táo zuì zài yīn yuè zhōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say mê, đắm chìm (trong niềm vui, âm nhạc, nghệ thuật...)
Nghĩa phụ
English
Be enchanted or absorbed (in joy, music, art...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忘我地沉浸于某种情境中。他们为光明的前景而陶醉。自我陶醉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!