Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陶管

Pinyin: táo guǎn

Meanings: Ống gốm, Ceramic pipe, ①用黏土制成的排除废水的管子,内外涂釉烧制而成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 匋, 阝, 官, 竹

Chinese meaning: ①用黏土制成的排除废水的管子,内外涂釉烧制而成。

Grammar: Danh từ kép, chỉ một loại vật liệu xây dựng cụ thể.

Example: 这种陶管用于排水系统。

Example pinyin: zhè zhǒng táo guǎn yòng yú pái shuǐ xì tǒng 。

Tiếng Việt: Loại ống gốm này được dùng trong hệ thống thoát nước.

陶管
táo guǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống gốm

Ceramic pipe

用黏土制成的排除废水的管子,内外涂釉烧制而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...