Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶瓷
Pinyin: táo cí
Meanings: Ceramics, Gốm sứ, ①陶、瓷器的总称。[例]陶器和瓷器的制品。[例]高温陶瓷。[例]景德镇陶瓷。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 匋, 阝, 次, 瓦
Chinese meaning: ①陶、瓷器的总称。[例]陶器和瓷器的制品。[例]高温陶瓷。[例]景德镇陶瓷。
Grammar: Danh từ chỉ loại vật liệu hoặc sản phẩm chế tác từ đất sét.
Example: 这是一家专门生产陶瓷的工厂。
Example pinyin: zhè shì yì jiā zhuān mén shēng chǎn táo cí de gōng chǎng 。
Tiếng Việt: Đây là một nhà máy chuyên sản xuất gốm sứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốm sứ
Nghĩa phụ
English
Ceramics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶、瓷器的总称。陶器和瓷器的制品。高温陶瓷。景德镇陶瓷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!