Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶犬瓦鸡
Pinyin: táo quǎn wǎ jī
Meanings: Cheap or worthless toys (literally 'clay dogs and roof-tile chickens'), Gốm chó ngói gà (ý nói đồ chơi rẻ tiền hoặc vô giá trị), 陶土做的狗,泥土塑的鸡。比喻徒具形式而无实用的东西。[出处]南朝梁·萧绎《金缕子》“陶犬无守夜之警,瓦鸡无司晨之益。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 匋, 阝, 犬, 瓦, 又, 鸟
Chinese meaning: 陶土做的狗,泥土塑的鸡。比喻徒具形式而无实用的东西。[出处]南朝梁·萧绎《金缕子》“陶犬无守夜之警,瓦鸡无司晨之益。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa châm biếm, thường dùng để phê phán sự tầm thường hoặc không đáng giá.
Example: 那些东西只是陶犬瓦鸡罢了。
Example pinyin: nà xiē dōng xī zhǐ shì táo quǎn wǎ jī bà le 。
Tiếng Việt: Những thứ đó chỉ là đồ chơi rẻ tiền mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốm chó ngói gà (ý nói đồ chơi rẻ tiền hoặc vô giá trị)
Nghĩa phụ
English
Cheap or worthless toys (literally 'clay dogs and roof-tile chickens')
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶土做的狗,泥土塑的鸡。比喻徒具形式而无实用的东西。[出处]南朝梁·萧绎《金缕子》“陶犬无守夜之警,瓦鸡无司晨之益。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế