Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陶然自得

Pinyin: táo rán zì dé

Meanings: Happy and self-contented, Vui vẻ tự tại, hài lòng với bản thân, 自己觉得快意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 匋, 阝, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 㝵, 彳

Chinese meaning: 自己觉得快意。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực, thường mô tả trạng thái tâm hồn của con người.

Example: 他在田园生活中过得陶然自得。

Example pinyin: tā zài tián yuán shēng huó zhōng guò dé táo rán zì dé 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống tự tại và hài lòng trong môi trường thôn quê.

陶然自得
táo rán zì dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ tự tại, hài lòng với bản thân

Happy and self-contented

自己觉得快意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...