Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶情适性
Pinyin: táo qíng shì xìng
Meanings: Cultivate emotions and adjust one's character, Nuôi dưỡng tình cảm và điều chỉnh tính cách, 陶喜,快乐;适舒适,畅快。使心情愉快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“不过游戏笔墨,陶情性而已!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 匋, 阝, 忄, 青, 舌, 辶, 生
Chinese meaning: 陶喜,快乐;适舒适,畅快。使心情愉快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“不过游戏笔墨,陶情性而已!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc bài phát biểu mang tính triết lý.
Example: 他喜欢通过读书来陶情适性。
Example pinyin: tā xǐ huan tōng guò dú shū lái táo qíng shì xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách để nuôi dưỡng tình cảm và điều chỉnh tính cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng tình cảm và điều chỉnh tính cách
Nghĩa phụ
English
Cultivate emotions and adjust one's character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶喜,快乐;适舒适,畅快。使心情愉快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“不过游戏笔墨,陶情性而已!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế