Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīn

Meanings: Bóng râm, âm u, phần tối (như trong âm dương), Shadow, gloomy, or the dark side (as in Yin-Yang)., ①见“阴”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 侌, 阝

Chinese meaning: ①见“阴”。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm tính từ hoặc danh từ. Thường dùng trong các cụm từ như '阴天' (trời âm u).

Example: 这个地方很阴凉。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn yīn liáng 。

Tiếng Việt: Nơi này rất mát mẻ và râm.

yīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng râm, âm u, phần tối (như trong âm dương)

Shadow, gloomy, or the dark side (as in Yin-Yang).

见“阴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...