Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陪
Pinyin: péi
Meanings: Đi cùng, bầu bạn, làm bạn với ai đó, To accompany, to keep someone company., ①跟随在一起,在旁边做伴:陪伴。陪同。陪客。陪葬。陪嫁。失陪。*②从旁协助,辅佐:陪臣。陪审。*③增加的,非主要的:陪衬。陪都。*④古同“赔”,偿还。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 咅, 阝
Chinese meaning: ①跟随在一起,在旁边做伴:陪伴。陪同。陪客。陪葬。陪嫁。失陪。*②从旁协助,辅佐:陪臣。陪审。*③增加的,非主要的:陪衬。陪都。*④古同“赔”,偿还。
Hán Việt reading: bồi
Grammar: Là động từ thường sử dụng trong câu có hai đối tượng: người đồng hành và nơi đến/khoảng thời gian. Vị trí: trước danh từ hoặc cụm giới từ.
Example: 我陪你去公园。
Example pinyin: wǒ péi nǐ qù gōng yuán 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ đi cùng bạn đến công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi cùng, bầu bạn, làm bạn với ai đó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To accompany, to keep someone company.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陪伴。陪同。陪客。陪葬。陪嫁。失陪
陪臣。陪审
陪衬。陪都
古同“赔”,偿还
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!