Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陪伴

Pinyin: péi bàn

Meanings: To accompany someone and keep them company., Đi cùng, ở bên cạnh ai đó để bầu bạn., ①随同做伴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 咅, 阝, 亻, 半

Chinese meaning: ①随同做伴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người. Có thể đi kèm với các phó từ như ‘一起’ (cùng nhau).

Example: 她喜欢有人陪伴。

Example pinyin: tā xǐ huan yǒu rén péi bàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích có người ở bên.

陪伴
péi bàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi cùng, ở bên cạnh ai đó để bầu bạn.

To accompany someone and keep them company.

随同做伴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陪伴 (péi bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung