Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险峻

Pinyin: xiǎn jùn

Meanings: Hiểm trở và hùng vĩ (thường dùng cho núi non), Precipitous and majestic (usually for mountains)., ①陡峭险恶。[例]险峻的群山。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 佥, 阝, 夋, 山

Chinese meaning: ①陡峭险恶。[例]险峻的群山。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong văn phong miêu tả cảnh quan.

Example: 这里的山势险峻,令人望而生畏。

Example pinyin: zhè lǐ de shān shì xiǎn jùn , lìng rén wàng ér shēng wèi 。

Tiếng Việt: Địa hình núi ở đây hiểm trở và hùng vĩ, khiến người ta nhìn thấy mà khiếp sợ.

险峻
xiǎn jùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm trở và hùng vĩ (thường dùng cho núi non)

Precipitous and majestic (usually for mountains).

陡峭险恶。险峻的群山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险峻 (xiǎn jùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung