Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险兆
Pinyin: xiǎn zhào
Meanings: Dấu hiệu nguy hiểm, điềm xấu., Ominous sign, sign of danger., ①危险的征兆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 佥, 阝, 兆
Chinese meaning: ①危险的征兆。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh dự đoán hoặc cảnh báo rủi ro.
Example: 这似乎是险兆。
Example pinyin: zhè sì hū shì xiǎn zhào 。
Tiếng Việt: Điều này dường như là dấu hiệu nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu nguy hiểm, điềm xấu.
Nghĩa phụ
English
Ominous sign, sign of danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险的征兆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!