Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陨铁

Pinyin: yǔn tiě

Meanings: Sắt từ thiên thạch, kim loại tìm thấy trong thiên thạch., Iron from a meteorite, metal found in meteorites., ①含铁90-95%的陨星,即“铁陨星”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 员, 阝, 失, 钅

Chinese meaning: ①含铁90-95%的陨星,即“铁陨星”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành thiên văn học hoặc luyện kim.

Example: 这种武器是由陨铁制成的。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ qì shì yóu yǔn tiě zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Vũ khí này được làm từ sắt thiên thạch.

陨铁
yǔn tiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắt từ thiên thạch, kim loại tìm thấy trong thiên thạch.

Iron from a meteorite, metal found in meteorites.

含铁90-95%的陨星,即“铁陨星”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...