Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陨落

Pinyin: yǔn luò

Meanings: Rơi xuống, thường dùng với sao băng hoặc vật thể ngoài không gian., To fall, typically used for meteors or celestial objects., ①高空运行物掉下来,也指有才能的人去世。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 员, 阝, 洛, 艹

Chinese meaning: ①高空运行物掉下来,也指有才能的人去世。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đôi khi cũng dùng ẩn dụ để chỉ sự sụp đổ của một cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 那颗星星好像要陨落了。

Example pinyin: nà kē xīng xīng hǎo xiàng yào yǔn luò le 。

Tiếng Việt: Ngôi sao đó dường như sắp rơi xuống.

陨落
yǔn luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi xuống, thường dùng với sao băng hoặc vật thể ngoài không gian.

To fall, typically used for meteors or celestial objects.

高空运行物掉下来,也指有才能的人去世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陨落 (yǔn luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung