Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陨石
Pinyin: yǔn shí
Meanings: Thiên thạch, đá từ vũ trụ rơi xuống Trái Đất., Meteorite, space rock that falls to Earth., ①含石质较多或全部为石质的陨星。*②见“陨星”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 员, 阝, 丆, 口
Chinese meaning: ①含石质较多或全部为石质的陨星。*②见“陨星”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học hoặc khoa học.
Example: 科学家正在研究这块陨石。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū zhè kuài yǔn shí 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu thiên thạch này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên thạch, đá từ vũ trụ rơi xuống Trái Đất.
Nghĩa phụ
English
Meteorite, space rock that falls to Earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含石质较多或全部为石质的陨星
见“陨星”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!