Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chú

Meanings: Loại bỏ, dọn dẹp; ngoài ra (trong một số cấu trúc), To remove, clean up; besides (in certain structures), ①用本义。宫殿的台阶。[据]除,殿阶也。——《说文》。按,阶级如山石之高下,故从阜。[例]自前殿南下椒除。——《汉书·王莽传》。[例]登自东除。——张衡《东京赋》。[例]苔痕上除绿,草色入帘青。——刘禹锡《陋室铭》。*②一般建筑的台阶。[例]扶辇下除,触柱折辕。——《汉书·李广苏建传》。*③泛指台阶。[例]听事前除,雨后犹湿。——《世说新语·政事》。[例]除谓之阶。——宋·李诫《营造法式》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 余, 阝

Chinese meaning: ①用本义。宫殿的台阶。[据]除,殿阶也。——《说文》。按,阶级如山石之高下,故从阜。[例]自前殿南下椒除。——《汉书·王莽传》。[例]登自东除。——张衡《东京赋》。[例]苔痕上除绿,草色入帘青。——刘禹锡《陋室铭》。*②一般建筑的台阶。[例]扶辇下除,触柱折辕。——《汉书·李广苏建传》。*③泛指台阶。[例]听事前除,雨后犹湿。——《世说新语·政事》。[例]除谓之阶。——宋·李诫《营造法式》。

Hán Việt reading: trừ

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc giới từ tùy vào ngữ cảnh, ví dụ: 除了...以外 (ngoài ... ra).

Example: 除尘。

Example pinyin: chú chén 。

Tiếng Việt: Loại bỏ bụi bẩn.

chú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, dọn dẹp; ngoài ra (trong một số cấu trúc)

trừ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To remove, clean up; besides (in certain structures)

用本义。宫殿的台阶。除,殿阶也。——《说文》。按,阶级如山石之高下,故从阜。自前殿南下椒除。——《汉书·王莽传》。登自东除。——张衡《东京赋》。苔痕上除绿,草色入帘青。——刘禹锡《陋室铭》

一般建筑的台阶。扶辇下除,触柱折辕。——《汉书·李广苏建传》

泛指台阶。听事前除,雨后犹湿。——《世说新语·政事》。除谓之阶。——宋·李诫《营造法式》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除 (chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung