Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除法

Pinyin: chú fǎ

Meanings: Division (in mathematics)., Phép chia (trong toán học)., ①算术中用一个数去分另一数的方法。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 余, 阝, 去, 氵

Chinese meaning: ①算术中用一个数去分另一数的方法。

Grammar: Thuật ngữ toán học, chỉ một trong bốn phép tính cơ bản.

Example: 孩子们正在学习除法。

Example pinyin: hái zi men zhèng zài xué xí chú fǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang học phép chia.

除法
chú fǎ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép chia (trong toán học).

Division (in mathematics).

算术中用一个数去分另一数的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...