Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除恶务本
Pinyin: chú è wù běn
Meanings: Diệt trừ cái ác cần phải bắt đầu từ gốc rễ vấn đề., To eliminate evil, one must address its root cause., 铲除恶势力,必须杜绝根本。[出处]《书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”蔡沈集传去恶则务绝根本。”[例]周留,贼之巢穴,群凶所聚,除恶务本,须拔其源。——《旧唐书·刘仁规传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 余, 阝, 亚, 心, 力, 夂, 本
Chinese meaning: 铲除恶势力,必须杜绝根本。[出处]《书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”蔡沈集传去恶则务绝根本。”[例]周留,贼之巢穴,群凶所聚,除恶务本,须拔其源。——《旧唐书·刘仁规传》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của giải pháp căn cơ.
Example: 要解决腐败问题,必须除恶务本。
Example pinyin: yào jiě jué fǔ bài wèn tí , bì xū chú è wù běn 。
Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề tham nhũng, phải diệt trừ tận gốc rễ vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt trừ cái ác cần phải bắt đầu từ gốc rễ vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To eliminate evil, one must address its root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铲除恶势力,必须杜绝根本。[出处]《书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”蔡沈集传去恶则务绝根本。”[例]周留,贼之巢穴,群凶所聚,除恶务本,须拔其源。——《旧唐书·刘仁规传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế