Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除恶务尽

Pinyin: chú è wù jìn

Meanings: Diệt ác phải tận gốc, không được để sót., Eliminate evil thoroughly; leave no remnants., 恶邪恶;务必须。清除坏人坏事必须干净彻底。[出处]《左传·哀公元年》“树德莫如滋,云疾莫如尽。”《尚书·泰誓下》树德务滋,除恶务本。”[例]消息何殊马牛风,~不相容。——李木庵《一九四九年元旦献词》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 余, 阝, 亚, 心, 力, 夂, ⺀, 尺

Chinese meaning: 恶邪恶;务必须。清除坏人坏事必须干净彻底。[出处]《左传·哀公元年》“树德莫如滋,云疾莫如尽。”《尚书·泰誓下》树德务滋,除恶务本。”[例]消息何殊马牛风,~不相容。——李木庵《一九四九年元旦献词》诗。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự triệt để trong hành động tiêu diệt cái ác.

Example: 扫黄打非行动必须除恶务尽。

Example pinyin: sǎo huáng dǎ fēi xíng dòng bì xū chú è wù jìn 。

Tiếng Việt: Chiến dịch trấn áp tội phạm phải diệt trừ tận gốc, không được để sót.

除恶务尽
chú è wù jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt ác phải tận gốc, không được để sót.

Eliminate evil thoroughly; leave no remnants.

恶邪恶;务必须。清除坏人坏事必须干净彻底。[出处]《左传·哀公元年》“树德莫如滋,云疾莫如尽。”《尚书·泰誓下》树德务滋,除恶务本。”[例]消息何殊马牛风,~不相容。——李木庵《一九四九年元旦献词》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除恶务尽 (chú è wù jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung