Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除外
Pinyin: chú wài
Meanings: Except, exclude., Ngoại trừ, loại ra ngoài., ①排除在范围之外。[例]三班除外,其余各班集合。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 余, 阝, 卜, 夕
Chinese meaning: ①排除在范围之外。[例]三班除外,其余各班集合。
Grammar: Dùng như một giới từ hoặc động từ để chỉ sự loại bỏ ai/cái gì khỏi nhóm. Thường đi kèm với 除了 (chú le) ở đầu câu.
Example: 除了小明,大家都到了。
Example pinyin: chú le xiǎo míng , dà jiā dōu dào le 。
Tiếng Việt: Ngoại trừ Tiểu Minh, tất cả mọi người đều đã đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại trừ, loại ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Except, exclude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排除在范围之外。三班除外,其余各班集合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!