Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 院子
Pinyin: yuàn zi
Meanings: Sân, khoảng không gian bên trong nhà., Courtyard, yard., ①房屋前后用墙或栅栏围起来的空地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 完, 阝, 子
Chinese meaning: ①房屋前后用墙或栅栏围起来的空地。
Grammar: Danh từ, thường chỉ không gian mở nằm bên trong hoặc xung quanh ngôi nhà.
Example: 孩子们在院子里玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân, khoảng không gian bên trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Courtyard, yard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房屋前后用墙或栅栏围起来的空地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!