Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡跌

Pinyin: dǒu diē

Meanings: Giảm đột ngột, tụt dốc nhanh chóng., To drop sharply or plummet., ①价格突然显著下降。[例]昨天粮价陡跌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 走, 阝, 失, 𧾷

Chinese meaning: ①价格突然显著下降。[例]昨天粮价陡跌。

Grammar: Động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc mô tả sự biến động lớn.

Example: 股票价格陡跌,投资者损失惨重。

Example pinyin: gǔ piào jià gé dǒu diē , tóu zī zhě sǔn shī cǎn zhòng 。

Tiếng Việt: Giá cổ phiếu giảm đột ngột, nhà đầu tư chịu thiệt hại nặng nề.

陡跌
dǒu diē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm đột ngột, tụt dốc nhanh chóng.

To drop sharply or plummet.

价格突然显著下降。昨天粮价陡跌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陡跌 (dǒu diē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung