Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡变

Pinyin: dǒu biàn

Meanings: Thay đổi đột ngột, bất ngờ., To change suddenly or unexpectedly., ①突然改变。[例]面色陡变。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 走, 阝, 亦, 又

Chinese meaning: ①突然改变。[例]面色陡变。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự thay đổi nhanh chóng và bất ngờ của một tình huống.

Example: 天气陡变,让人措手不及。

Example pinyin: tiān qì dǒu biàn , ràng rén cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Thời tiết thay đổi đột ngột khiến người ta không kịp trở tay.

陡变
dǒu biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi đột ngột, bất ngờ.

To change suddenly or unexpectedly.

突然改变。面色陡变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陡变 (dǒu biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung