Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陛下

Pinyin: bì xià

Meanings: Điện hạ, cách xưng hô tôn kính đối với Hoàng đế thời phong kiến., Your Majesty, a respectful way to address an emperor in feudal times., ①(杨陓)古湖泽名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 坒, 阝, 一, 卜

Chinese meaning: ①(杨陓)古湖泽名。

Grammar: Được sử dụng như danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 臣拜见陛下。

Example pinyin: chén bài jiàn bì xià 。

Tiếng Việt: Thần bái kiến Hoàng thượng.

陛下
bì xià
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện hạ, cách xưng hô tôn kính đối với Hoàng đế thời phong kiến.

Your Majesty, a respectful way to address an emperor in feudal times.

(杨陓)古湖泽名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陛下 (bì xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung