Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陕西

Pinyin: Shǎn xī

Meanings: Shaanxi Province in China., Tên tỉnh Thiểm Tây ở Trung Quốc., ①古地名,在今中国山西省永济县南。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 14

Radicals: 夹, 阝, 一

Chinese meaning: ①古地名,在今中国山西省永济县南。

Grammar: Danh từ địa danh, không thay đổi hình thức.

Example: 陕西省是中国历史文化悠久的地方。

Example pinyin: shǎn xī shěng shì zhōng guó lì shǐ wén huà yōu jiǔ de dì fāng 。

Tiếng Việt: Tỉnh Thiểm Tây là nơi có lịch sử văn hóa lâu đời ở Trung Quốc.

陕西
Shǎn xī
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tỉnh Thiểm Tây ở Trung Quốc.

Shaanxi Province in China.

古地名,在今中国山西省永济县南

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...