Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限额

Pinyin: xiàn é

Meanings: Hạn mức, số tiền/số lượng tối đa được quy định., Quota, maximum allowed amount or quantity., ①定额。[例]超过了限额。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 艮, 阝, 客, 页

Chinese meaning: ①定额。[例]超过了限额。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 每日 (mỗi ngày), 每月 (mỗi tháng) và đi kèm với các động từ liên quan đến tài chính.

Example: 信用卡每日消费限额为一万元。

Example pinyin: xìn yòng kǎ měi rì xiāo fèi xiàn é wèi yí wàn yuán 。

Tiếng Việt: Hạn mức tiêu dùng mỗi ngày của thẻ tín dụng là một vạn tệ.

限额
xiàn é
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn mức, số tiền/số lượng tối đa được quy định.

Quota, maximum allowed amount or quantity.

定额。超过了限额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限额 (xiàn é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung