Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限量

Pinyin: xiàn liàng

Meanings: Số lượng giới hạn, mức tối đa cho phép của một thứ gì đó., Limited quantity, maximum allowable amount of something., ①限定止境;数量之限。[例]前途不可限量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 艮, 阝, 旦, 里

Chinese meaning: ①限定止境;数量之限。[例]前途不可限量。

Grammar: Thường đứng sau số từ hoặc đi cùng với động từ như 购买 (mua), 发售 (bán ra).

Example: 每人限购限量商品两件。

Example pinyin: měi rén xiàn gòu xiàn liàng shāng pǐn liǎng jiàn 。

Tiếng Việt: Mỗi người chỉ được mua tối đa hai món hàng giới hạn.

限量
xiàn liàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng giới hạn, mức tối đa cho phép của một thứ gì đó.

Limited quantity, maximum allowable amount of something.

限定止境;数量之限。前途不可限量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限量 (xiàn liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung