Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限定

Pinyin: xiàn dìng

Meanings: Xác định rõ ràng, giới hạn, To specify/define limits, ①瓜类植物的果实。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 阝, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①瓜类植物的果实。

Grammar: Thường đi kèm với số lượng, phạm vi nhất định.

Example: 报名人数已限定。

Example pinyin: bào míng rén shù yǐ xiàn dìng 。

Tiếng Việt: Số người đăng ký đã được giới hạn.

限定
xiàn dìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định rõ ràng, giới hạn

To specify/define limits

瓜类植物的果实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限定 (xiàn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung