Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限制

Pinyin: xiàn zhì

Meanings: To restrict/limit, Hạn chế, giới hạn, ①姓氏。*②古地名。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 阝, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①姓氏。*②古地名。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 法律对吸烟有限制。

Example pinyin: fǎ lǜ duì xī yān yǒu xiàn zhì 。

Tiếng Việt: Luật pháp có những hạn chế đối với việc hút thuốc.

限制
xiàn zhì
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn chế, giới hạn

To restrict/limit

姓氏

古地名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限制 (xiàn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung