Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降贵纡尊
Pinyin: jiàng guì yū zūn
Meanings: Hạ mình, khiêm nhường dù có địa vị cao quý, To humble oneself despite high status, 纡屈抑。指地位高的人降低身分俯就。[出处]梁·简文帝《昭明太子集序》“降贵纡尊,躬刊手掇。”
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 夅, 阝, 贝, 于, 纟, 寸, 酋
Chinese meaning: 纡屈抑。指地位高的人降低身分俯就。[出处]梁·简文帝《昭明太子集序》“降贵纡尊,躬刊手掇。”
Grammar: Thành ngữ mô tả đức tính tốt đẹp, thường dùng trong văn viết.
Example: 他能降贵纡尊,与普通人交流。
Example pinyin: tā néng jiàng guì yū zūn , yǔ pǔ tōng rén jiāo liú 。
Tiếng Việt: Anh ta có thể hạ mình để giao tiếp với người bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ mình, khiêm nhường dù có địa vị cao quý
Nghĩa phụ
English
To humble oneself despite high status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纡屈抑。指地位高的人降低身分俯就。[出处]梁·简文帝《昭明太子集序》“降贵纡尊,躬刊手掇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế