Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降落
Pinyin: jiàng luò
Meanings: Hạ cánh, đáp xuống, To land/descend, ①从天而降;落下。[例]在寒冷的夜幕降落时,他沿着大路走来。*②低落。[例]士气降落。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 夅, 阝, 洛, 艹
Chinese meaning: ①从天而降;落下。[例]在寒冷的夜幕降落时,他沿着大路走来。*②低落。[例]士气降落。
Grammar: Thường dùng với máy bay hoặc vật thể từ trên cao rơi xuống.
Example: 飞机安全降落了。
Example pinyin: fēi jī ān quán jiàng luò le 。
Tiếng Việt: Máy bay đã hạ cánh an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ cánh, đáp xuống
Nghĩa phụ
English
To land/descend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从天而降;落下。在寒冷的夜幕降落时,他沿着大路走来
低落。士气降落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!