Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降低
Pinyin: jiàng dī
Meanings: Làm giảm xuống, hạ thấp cái gì đó (thường là số lượng, mức độ)., To lower, to reduce something (usually quantity, level)., ①下降;减少。[例]降低职务。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夅, 阝, 亻, 氐
Chinese meaning: ①下降;减少。[例]降低职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự giảm bớt của thứ đó.
Example: 我们需要降低费用。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiàng dī fèi yòng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải giảm chi phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giảm xuống, hạ thấp cái gì đó (thường là số lượng, mức độ).
Nghĩa phụ
English
To lower, to reduce something (usually quantity, level).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下降;减少。降低职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!