Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降价
Pinyin: jiàng jià
Meanings: Giảm giá, To reduce price, ①降低价格。[例]降价处理滞销货物。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夅, 阝, 亻, 介
Chinese meaning: ①降低价格。[例]降价处理滞销货物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kinh doanh.
Example: 这家商店正在降价促销。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhèng zài jiàng jià cù xiāo 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này đang giảm giá khuyến mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm giá
Nghĩa phụ
English
To reduce price
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低价格。降价处理滞销货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!